Có 2 kết quả:
尾随 wěi suí ㄨㄟˇ ㄙㄨㄟˊ • 尾隨 wěi suí ㄨㄟˇ ㄙㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tail behind
(2) to tag along
(3) to follow on the heels of
(2) to tag along
(3) to follow on the heels of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tail behind
(2) to tag along
(3) to follow on the heels of
(2) to tag along
(3) to follow on the heels of
Bình luận 0